Luftfahrt nghĩa tiếng Việt là hàng không
Luftfahrt còn có các bản dịch khác là
Ngành hàng không
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Luftfahrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Luftfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hàng không