Lòng tin nghĩa tiếng Anh là Trust
/trʌst/
Lòng tin còn có các bản dịch khác là
self belief, intimateness, intimacy, familiarness, familiarity
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trust: Lòng tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trust
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lòng tin