familiarness (n) nghĩa tiếng Việt là
lòng tin
familiarness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của familiarness
Nghe phát âm giọng Mỹ của familiarness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng tin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của familiarness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan familiarness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
familiarness