lòng tin nghĩa tiếng Anh là intimateness
lòng tin còn có các bản dịch khác là
self belief, intimacy, familiarness, familiarity, Faith
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intimateness: lòng tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intimateness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lòng tin