Konzert nghĩa tiếng Việt là Buổi hòa nhạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konzert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konzert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Buổi hòa nhạc