Buổi hòa nhạc nghĩa tiếng Đức là Konzert
Buổi hòa nhạc còn có các bản dịch khác là
Konzerte, Vortrag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konzert: Buổi hòa nhạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konzert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Buổi hòa nhạc