konzertiert nghĩa tiếng Việt là đồng lòng
konzertiert còn có các bản dịch khác là
Phối hợp, đồng loạt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konzertiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konzertiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồng lòng