đồng lòng nghĩa tiếng Đức là konzertiert
đồng lòng còn có các bản dịch khác là
einmütig, einig, einstimmig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konzertiert: đồng lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konzertiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồng lòng