Diễn Giải
đồng lòng nghĩa tiếng Anh là
unanimous
/juːˈnænɪməs/
đồng lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unanimous
Nghe phát âm giọng Mỹ của unanimous
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unanimous: đồng lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unanimous