consentient (adj) nghĩa tiếng Việt là
đồng lòng
consentient phiên âm IPA là /kənˈsɛntɪənt/
consentient còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consentient
Nghe phát âm giọng Mỹ của consentient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consentient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consentient
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consentient