Khóa nhốt lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là immure
Khóa nhốt lại còn có các bản dịch khác là
hem, imply, embed, imbed, encase
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immure: Khóa nhốt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khóa nhốt lại