Diễn Giải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschließen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschließen: Khóa nhốt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschließen