einschließen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Khóa nhốt lại
einschließen còn có các bản dịch khác là
Bọc, khóa, nhốt, bao vây, bao gồm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschließen
Mở Rộng