Diễn Giải
giam giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschließen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschließen: giam giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschließen