giam cầm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einschließen
giam cầm còn có các bản dịch khác là
Zelle, Ergreifen, einmauern, Ergreifung, eingemauert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschließen: giam cầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschließen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giam cầm