einmauern dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là giam cầm
einmauern còn có các bản dịch khác là
Giam giữ, chôn cất, xây tường, tường rào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einmauern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einmauern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giam cầm