einmauernd nghĩa tiếng Việt là đang giam cầm
einmauernd còn có các bản dịch khác là
đang chôn cất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einmauernd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einmauernd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang giam cầm