Khóa nhốt lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là imply
/ɪmˈplaɪ/
Khóa nhốt lại còn có các bản dịch khác là
hem, embed, imbed, encase, immure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imply: Khóa nhốt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imply
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khóa nhốt lại