Khóa nhốt lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là encase
/ɪnˈkeɪs/
Khóa nhốt lại còn có các bản dịch khác là
hem, imply, embed, imbed, immure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encase: Khóa nhốt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encase
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khóa nhốt lại