Kéo dài nghĩa tiếng Anh là
sustained
/səˈsteɪnd/
(adj)(v)
Kéo dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sustained
Nghe phát âm giọng Mỹ của sustained
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sustained
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sustained: Kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sustained