Hòn đá dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Felsbrocken
Hòn đá còn có các bản dịch khác là
Stein, etw umwenden (wendest um, wendetewandte um, hat umgewendetumgewandt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Felsbrocken: Hòn đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Felsbrocken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hòn đá