Hòn đá dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Stein
Hòn đá còn có các bản dịch khác là
Felsbrocken, etw umwenden (wendest um, wendetewandte um, hat umgewendetumgewandt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stein: Hòn đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hòn đá