Giám định nghĩa tiếng Đức là begutachten
Giám định còn có các bản dịch khác là
Expertise, Gutachten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begutachten: Giám định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begutachten