Expertise nghĩa tiếng Việt là Giám định
Expertise còn có các bản dịch khác là
Chuyên môn, sự chuyên môn, đang làm chuyên gia, thẩm định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Expertise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Expertise