Giám định nghĩa tiếng Đức là Expertise
Giám định còn có các bản dịch khác là
Gutachten, begutachten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Expertise: Giám định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Expertise