begutachten nghĩa tiếng Việt là Giám định
begutachten còn có các bản dịch khác là
đánh giá, thẩm định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begutachten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begutachten