Ghi danh nghĩa tiếng Anh là overlay
/ˈoʊvərleɪ/
Ghi danh còn có các bản dịch khác là
rolled in, enrolling, enrolled, enroll/enrolls, sign in
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overlay: Ghi danh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overlay
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ghi danh