ghi danh nghĩa tiếng Anh là
enrolling
/ɪnˈrəʊlɪŋ/
(v) (present participle)
ghi danh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrolling
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrolling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi danh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enrolling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrolling: ghi danh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrolling