enrolled (v) nghĩa tiếng Việt là
ghi danh
enrolled phiên âm IPA là /ɪnˈrəʊld/
enrolled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrolled
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrolled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi danh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enrolled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrolled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrolled