Ghi danh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là belegen
Ghi danh còn có các bản dịch khác là
anmelden, einschreiben, sich einschreiben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belegen: Ghi danh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ghi danh