einschreiben dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là ghi danh
einschreiben còn có các bản dịch khác là
đăng ký, đính chữ, gởi bảo đảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschreiben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschreiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi danh