Đồ đạc nghĩa tiếng Anh là constitution
Đồ đạc còn có các bản dịch khác là
Things, Furniture, furnisher, gear, Stuff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constitution: Đồ đạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constitution
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đồ đạc