furnisher nghĩa tiếng Việt là
đồ đạc
furnisher phiên âm IPA là /ˈfɜːrnɪʃər/
furnisher còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của furnisher
Nghe phát âm giọng Mỹ của furnisher
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ đạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của furnisher
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furnisher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furnisher