đồ đạc nghĩa tiếng Anh là
Stuff
/stʌf/
(n)
đồ đạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Stuff
Nghe phát âm giọng Mỹ của Stuff
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ đạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Stuff
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stuff: đồ đạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stuff