đồ đạc nghĩa tiếng Anh là
gear
/ɡɪər/
đồ đạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gear
Nghe phát âm giọng Mỹ của gear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ đạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gear: đồ đạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gear