Cửa sổ nghĩa tiếng Đức là
Fenster
(n)(~)
Cửa sổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fenster: Cửa sổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fenster