Con ngựa nghĩa tiếng Anh là vault
/vɔlt/
Con ngựa còn có các bản dịch khác là
steed, knight, horse, nag, hack
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vault: Con ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vault
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Con ngựa