Con ngựa nghĩa tiếng Anh là knight
/naɪt/
Con ngựa còn có các bản dịch khác là
steed, horse, nag, hack, vault
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knight: Con ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Con ngựa