vault nghĩa tiếng Việt là Con ngựa
vault phiên âm IPA là /vɔlt/
vault còn có các bản dịch khác là
Gác mái, hầm, tấm giấy, tờ giấy, cửa vòng cung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vault
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vault
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Con ngựa