horse nghĩa tiếng Việt là Con ngựa
horse phiên âm IPA là /hɔːrs/
horse còn có các bản dịch khác là
Ngựa khỏe, con ngựa quý, ngựa, con vật đực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan horse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
horse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Con ngựa