Chu trình tuần hoàn nghĩa tiếng Anh là circuit
Chu trình tuần hoàn còn có các bản dịch khác là
circuitry, circulation, loop, cycle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circuit: Chu trình tuần hoàn
Mở Rộng