circuitry nghĩa tiếng Việt là Chu trình tuần hoàn
circuitry phiên âm IPA là /ˈsɜːrkɪtri/
circuitry còn có các bản dịch khác là
Mạch điện tử, mạch điện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circuitry
Mở Rộng