circuitry nghĩa tiếng Việt là mạch điện
circuitry phiên âm IPA là /ˈsɜːrkɪtri/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circuitry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circuitry