circulation nghĩa tiếng Việt là Chu trình tuần hoàn
circulation phiên âm IPA là /ˌsɜːrkjəˈleɪʃən/
circulation còn có các bản dịch khác là
Tuần hoàn, lưu thông, sự lưu thông, sự biến động đột ngột, sự thay đổi đột ngột
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circulation
Mở Rộng