Cha đỡ đầu nghĩa tiếng Anh là godparent
/ˈɡɒdˌpɛrənt/
Cha đỡ đầu còn có các bản dịch khác là
godchild, gaffer, godfather
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan godparent: Cha đỡ đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
godparent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cha đỡ đầu