godchild nghĩa tiếng Việt là Cha đỡ đầu
godchild phiên âm IPA là /ˈɡɒdʧaɪld/
godchild còn có các bản dịch khác là
đứa con nuôi, con rơi đỡ đầu, ba đỡ đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan godchild
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
godchild
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cha đỡ đầu