Cha đỡ đầu nghĩa tiếng Đức là
Gevatter
(m)
Cha đỡ đầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gevatter: Cha đỡ đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gevatter