Patenonkel nghĩa tiếng Việt là Cha đỡ đầu
Patenonkel còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Patenonkel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Patenonkel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cha đỡ đầu