gaffer nghĩa tiếng Việt là Cha đỡ đầu
gaffer phiên âm IPA là /ˈɡæfər/
gaffer còn có các bản dịch khác là
Lãnh đạo, ông thủ trưởng, Ông sếp, giám đốc, Ông chủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gaffer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gaffer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cha đỡ đầu