Cắt ra nghĩa tiếng Anh là Cut out
/kʌt aʊt/
Cắt ra còn có các bản dịch khác là
excised, excising, excises, excise, slit open
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cut out: Cắt ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cut out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cắt ra